Tổng hợp những phím tắt MacBook dành cho người dùng mới không phải ai cũng biết! Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay thông qua bài viết dưới đây!
Mục lục
1. Những phím tắt MacBook mà bạn nên biết
- Thoát ứng dụng nhanh: Command + Q.
- Xóa văn bản từ phải => trái sử dụng Delete, khi bạn muốn xóa ngược lại hãy sử dụng Fn + Delete
- Chuyển qua lại các Tab: Command + Tab, chuyển ngược lại: Command + Shift + Tab
- Thu nhỏ cửa sổ trình duyệt web: Command + M
- Chuyển sang chế độ không làm phiền (Do Not Disturb): ấn phím Option trên MacBook + Click vào “Do Not Disturb”
- Chụp một phần màn hình: Command + Shift + 4
- Chụp toàn bộ màn: Command + Shift + 3
- Chọn các chế độ Shutdown – Restart – Sleep: Control + Eject
- Mở ứng dụng Spotlight nhanh: Command + Space
2. Tổng hợp tổ hợp các phím tắt cho MacBook thông dụng
Cắt, sao chép và dán
Với laptop Windows các tổ hợp quen thuộc sẽ sử dụng nút CTRL. Đối với phím tắt MacBook sẽ khác với tổ hợp sau:
- Cắt: Command + X
- Sao chép: Command + C
- Dán: Command + V
Hoàn tác
Khi thực hiện một thao tác gì mà bạn muốn quay lại thao tác trước (và ngược lại) có thể sử dụng tổ hợp phím tắt MacBook sau:
- Hoàn tác (undo): Command + Z
- Quay lại bước vừa hoàn tác trước đó (redo): Command + Y hoặc Command + Shift + Z
Ẩn và thu nhỏ cửa sổ
Phím tắt trong Mac này giúp bạn tập trung hơn vào các cửa sổ làm việc chính, để các cửa sổ ẩn dưới thanh Launchpad
- Ẩn cửa sổ khỏi màn hình: Command + H
- Thu nhỏ hoặc thay đổi kích thước cửa sổ: Command + M
- Ẩn toàn bộ cửa sổ trừ ứng dụng đang sử dụng: Option + Command + H
Thoát ứng dụng không phản hồi
Tổ hợp phím Command + Option + Esc dành cho máy đang bị treo, bạn bấm tổ hợp phím để đóng một ứng dụng đang chạy hoặc bị treo.
Sau khi bấm cửa sổ Force Quit Applications hiện lên bạn chỉ cần chọn ứng dụng cần tắt và tick chọn “Force Quick”.
3. Các phím tắt trên MacBook khác
Có các phím tắt trên MacBook trên tôi đã giới thiệu qua nên sẽ không đề cập ở phần này nhé.
3.1. Phím tắt cho Office
Phím tắt | Chức năng | Window tương ứng |
Command + P | In | Control + P |
Command + A | Chọn toàn bộ văn bản | Control + A |
Command + S | Lưu | Control + S |
Command + O | Mở file | Control + O |
Option + Delete | Xóa một ký tự bên trái trỏ chuột | Control + Backspace |
fn + Delete | Xóa một ký tự bên phải trỏ chuột | Delete |
fn + Option + Delete | Xóa một từ bên phải con trỏ | Control + Delete |
Option + Right Arrow | Di chuyển một từ sang phải | Control + Right Arrow |
Option + Left Arrow | Di chuyển một từ sang trái | Control + Left Arrow |
Option + Shift + Right Arrow | Chọn một từ bên phải | Control + Shift + Right Arrow |
Option + Shift + Left Arrow | Chọn một từ bên trái | Control + Shift + Left Arrow |
Command + Shift + Right Arrow | Chọn một dòng từ con trỏ bên phải | Control + Shift + End |
Command + Shift + Left Arrow | Chọn một dòng từ con trỏ bên trái | Control + Shift + Home |
Command + Shift + Up Arrow / fn + Shift + Up Arrow | Chọn toàn bộ phần từ con trỏ trở lên | Control + Shift + Up Arrow |
Command + Shift + Down Arrow / fn + Shift + Down Arrow | Chọn toàn bộ phần từ con trỏ xuống | Control + Shift + Down Arrow |
3.2. Các phím tắt MacBook cho trình duyệt Web
Phím tắt | Chức năng | Window tương ứng |
Command + T | Mở một tap mới | Control + T |
Command + W | Đóng một tab | Control + W |
Command + Shift + T | Mở lại một tab đã đóng | Control + Alt + T |
Command + D | Dấu trang mới | Control + D |
Command + “{” key | Quay trở lại | Backspace |
Command + “}” | Chuyển tiếp | |
Control + Tab Key | Chuyển đổi giữa các tab | Control + Tab Key |
Control + F / Control + G | Tìm kiếm một từ trong một trang | Control + F / Control + G |
Command + R | Làm mới một trang | Control + R |
Command + B | Tìm kiếm dấu trang | Control + B |
Command + Shift + H | Mở lịch sử trình duyệt | Control + H |
Command + J | Mở lịch sử tải xuống | Control + J |
Command + L | Chọn thanh địa chỉ URL | F6 |
Command + N | Mở một cửa sổ trình duyệt mới | Control + N |
fn + Down Arrow / Spacebar | Chuyển dần đến cuối trang | PgDn |
fn + Up Arrow | Chuyển dần đến đầu trang | PgUp |
Command + Down Arrow | Chuyển nhanh đến cuối trang | End |
Command + Up Arrow | Chuyển nhanh đến đầu trang | Home |
Command + “+” key | Phóng to trang | Control + “+” Key |
Command + “-” key | Thu nhỏ trang | Control + “-” Key |
3.3. Những phím tắt trong MacBook khác
Phím tắt | Chức năng | Window tương ứng |
Command + Shift + 3 | Chụp ảnh màn hình | Prtscn key |
Command + Shift + 5 | Chụp ảnh màn hình cho một phần được chọn trên màn hình | |
Command + Tab | Chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở | Alt + Tab |
F4 | Hiển thị tất cả các ứng dụng | Windows Key |
F3 / Control + Up arrow | Hiển thị tất cả các ứng dụng đang mở | Windows key + Tab |
Command + Space Bar | Mở Spotlight Search để tìm kiếm bất kỳ ứng dụng hoặc tài liệu nào trong máy Mac | Windows key + Search Bar |
Command + M | Tối thiểu hóa ứng dụng hiện tại | |
Command + Q | Đóng ứng dụng đã chọn | Alt + F4 |
Command + H | Đi đến desktop | Control + D |
Control + Command + Q | Khóa màn hình | Windows + L |
Shift + Command + Q | Đăng xuất khỏi phiên hiện tại | |
Command + Option + Esc Key | Buộc thoát ứng dụng | Control + alt + Delete |
Trên đây là tổng hợp 65 loại phím tắt MacBook. Hi vọng với bài viết này sẽ giúp cho việc sử dụng MacBook của bạn nhanh và dễ dàng hơn!